- Để tìm sim bắt đầu bằng 070, quý khách nhập vào 070*
- Để tìm sim kết thúc bằng 123, quý khách nhập vào *123
- Để tìm sim bắt đầu bằng 070 và kết thúc bằng 123, nhập vào 070*123
Mua ban sim so dep giao tan noi
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 03.3968.1638 | 650.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0364.271.578 | 650.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0949.45.11.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 0888.51.6638 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0974.263.778 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 0949.496.078 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0363.113.778 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | Viettel | 0354.777.338 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0769.76.39.38 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0888.90.36.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0888.646.138 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Viettel | 0354.777.938 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | Viettel | 0972.807.138 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0853.0909.38 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | Viettel | 0354.52.39.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0982.71.2038 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0352.97.38.78 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 0949.479.338 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0888.257.078 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | Viettel | 0343.398.938 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0567.718.738 | 560.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0368.6655.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0949.489.178 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0858.939.938 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
25 | Mobifone | 0786.4747.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
26 | Vinaphone | 08.177.477.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 0703.5599.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
28 | Vinaphone | 0888.0550.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
29 | Vinaphone | 0834.558.138 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
30 | Viettel | 0383.1177.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
31 | Vinaphone | 0888.054.338 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
32 | Vinaphone | 0914.479.878 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
33 | Viettel | 0354.1414.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0764.0077.38 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
35 | Vinaphone | 094.94.3.12.78 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
36 | Vinaphone | 0888.74.99.78 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0792.038.738 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
38 | Vinaphone | 0817.71.51.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
39 | Vinaphone | 0888.909.138 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0779.748.738 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
41 | Viettel | 0336.877.038 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
42 | Vinaphone | 0949.397.338 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
43 | Viettel | 0972.79.30.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
44 | Vinaphone | 094.94.02.2.78 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
45 | Vinaphone | 0949.377.638 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
46 | Vinaphone | 0814.8855.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
47 | Vinaphone | 0814.8833.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
48 | Vinaphone | 0949.472.478 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
49 | Vietnamobile | 0564.113.778 | 560.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
50 | Vinaphone | 0834.55.79.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
51 | Viettel | 0336.977.338 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
52 | Vinaphone | 0949.49.6378 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
53 | Vinaphone | 0888.66.30.38 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
54 | Mobifone | 0775.1199.78 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
55 | Vinaphone | 0888.664.338 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
56 | Viettel | 0336.877.238 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
57 | Viettel | 0354.777.138 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
58 | Vinaphone | 0888.39.02.38 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
59 | Vinaphone | 0888.92.71.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
60 | Vinaphone | 0949.48.0478 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
61 | Vinaphone | 0949.39.1478 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
62 | Vinaphone | 0949.89.5578 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
63 | Vinaphone | 0949.377.438 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
64 | Vinaphone | 0949.470.478 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
65 | Vinaphone | 0915.00.99.38 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
66 | Mobifone | 0778.9292.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
67 | Vinaphone | 0949.48.22.78 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
68 | Viettel | 0353.6060.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
69 | Viettel | 0344.2468.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
70 | Vinaphone | 0947.83.26.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
71 | Viettel | 0377.28.18.78 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
72 | Vinaphone | 0888.47.18.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
73 | Vinaphone | 0949.43.47.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
74 | Vietnamobile | 0583.733.878 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
75 | Vinaphone | 088.848.2378 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
76 | Mobifone | 0786.5577.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
77 | Vinaphone | 0888.33.71.78 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
78 | Vinaphone | 0817.74.79.78 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
79 | Viettel | 0352.9911.78 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
80 | Vinaphone | 0853.11.88.78 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
81 | Vinaphone | 0949.49.60.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
82 | Vinaphone | 0949.49.3278 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
83 | Vinaphone | 0949.476.338 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
84 | Vinaphone | 094.94.95.238 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
85 | Vinaphone | 0888.348.578 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
86 | Vietnamobile | 0583.36.39.38 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
87 | Mobifone | 0779.74.72.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
88 | Viettel | 0396.2929.78 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
89 | Vinaphone | 0947.82.99.78 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
90 | Viettel | 0354.77.74.78 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
91 | Mobifone | 0764.53.39.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
92 | Mobifone | 0785.38.73.38 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
93 | Viettel | 0353.08.68.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
94 | Vietnamobile | 0925.2772.38 | 560.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
95 | Vinaphone | 0888.32.77.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
96 | Viettel | 0358.379.378 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
97 | Vinaphone | 0888.536.938 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
98 | Vinaphone | 0888.73.11.78 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
99 | Viettel | 0369.488.478 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
100 | Viettel | 0359.7474.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
101 | Vinaphone | 0888.38.14.78 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
102 | Vietnamobile | 0563.38.98.78 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
103 | Viettel | 0365.5353.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
104 | Viettel | 0972.79.1778 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
105 | Vinaphone | 0949.48.11.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
106 | Mobifone | 0793.405.778 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
107 | Vinaphone | 0855.5151.78 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
108 | Viettel | 0358.26.39.78 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
109 | Vinaphone | 0949.89.4338 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
110 | Mobifone | 0707.358.538 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
111 | Viettel | 0972.91.7738 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
112 | Vinaphone | 0949.39.44.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
113 | Vinaphone | 0949.48.99.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
114 | Vinaphone | 0888.932.578 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
115 | Vinaphone | 0949.489.278 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
116 | Viettel | 03599.444.38 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
117 | Vinaphone | 0888.515.038 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
118 | Viettel | 0977.595.438 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
119 | Vinaphone | 0949.49.17.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
120 | Vinaphone | 0947.869.838 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
121 | Vietnamobile | 0583.135.138 | 560.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
122 | Vinaphone | 0888.62.69.38 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
123 | Mobifone | 0704.438.478 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
124 | Vinaphone | 0888.271.778 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
125 | Vinaphone | 0853.11.88.38 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
126 | Vinaphone | 0949.47.3078 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
127 | Viettel | 0348.2929.38 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
128 | Viettel | 0342.70.38.78 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
129 | Vinaphone | 0949.404.278 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
130 | Vinaphone | 0888.707.538 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
131 | Mobifone | 0779.74.73.78 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
132 | Viettel | 0977.586.238 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
133 | Vinaphone | 0949.430.538 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
134 | Vinaphone | 0888.636.178 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
135 | Viettel | 0976.49.3038 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
136 | Mobifone | 0764.272.778 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
137 | Viettel | 098.99.55.278 | 910.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
138 | Vinaphone | 0947.358.478 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
139 | Vinaphone | 0888.514.538 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
140 | Vinaphone | 0888.32.30.38 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
141 | Vinaphone | 094.94.95.278 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
142 | Vinaphone | 0853.1199.78 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
143 | Viettel | 0374.7575.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
144 | Vinaphone | 0949.39.85.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
145 | Viettel | 0974.230.138 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
146 | Vinaphone | 0888.39.20.38 | 770.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
147 | Vinaphone | 0949.37.54.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
148 | Viettel | 0389.27.3338 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
149 | Vinaphone | 0949.39.60.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
150 | Vinaphone | 0845.68.78.38 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
151 | Viettel | 0338.579.578 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
152 | Mobifone | 0769.84.39.38 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
153 | Vinaphone | 0888.933.238 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
154 | Viettel | 0397.5353.78 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
155 | Vinaphone | 0888.528.978 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
156 | Vietnamobile | 0587.66.7778 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
157 | Mobifone | 0772.366.338 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
158 | Mobifone | 0772.366.838 | 810.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
159 | Vinaphone | 0834.557.078 | 600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
160 | Vinaphone | 0888.330.238 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
161 | Vinaphone | 0949.472.978 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
162 | Viettel | 0974.50.31.38 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
163 | Vinaphone | 0888.54.1238 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
164 | Viettel | 09887.242.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
165 | Viettel | 0394.448.878 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
166 | Vinaphone | 0949.439.238 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
167 | Vinaphone | 0949.37.59.38 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
168 | Vinaphone | 0858.1100.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
169 | Vinaphone | 0888.491.078 | 700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
170 | Vinaphone | 0949.485.778 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
171 | Viettel | 0342.779.338 | 840.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
172 | Vinaphone | 0949.39.46.38 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
173 | Viettel | 0974.74.2238 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
174 | Viettel | 0974.51.1238 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
175 | Vinaphone | 0949.89.76.38 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
176 | Viettel | 0389.33.34.38 | 980.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
177 | Vinaphone | 0949.89.7538 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
178 | Vinaphone | 0949.474.238 | 670.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
179 | Viettel | 0974.776.578 | 740.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
180 | Vinaphone | 0888.628.478 | 630.000 | Sim ông địa | Đặt mua |